CÔNG BỐ KHOA HỌC
(Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2022)
Sách xuất bản
1. Số lượng đầu sách của đơn vị thực hiện CTĐT được xuất bản
Phân loại sách |
Hệ số |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
Tổng (quy đổi) |
1. Sách chuyên khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sách giáo trình |
|
17 |
13 |
15 |
8 |
14 |
16 |
83 |
3. Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Sách hướng dẫn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng số sách (quy đổi):
- Tỷ số sách đã được xuất bản (quy đổi) trên CB cơ hữu:
2.Số lượng cán bộ cơ hữu của đơn vị tham gia viết sách
Số lượng sách |
Sách chuyên khảo |
Sách giáo trình |
Sách tham khảo |
Sách hướng dẫn |
Từ 1 đến 3 cuốn sách |
|
83 |
|
|
Từ 4 đến 6 cuốn sách |
|
|
|
|
Trên 6 cuốn sách |
|
|
|
|
Tổng số CB tham gia |
|
83 |
|
|
Bài báo
1.Số lượng bài của các cán bộ cơ hữu được đăng tạp chí
Phân loại tạp chí |
Hệ số |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
Tổng (quy đổi) |
Tạp chí khoa học quốc tế |
1,5 |
33 |
16 |
28 |
19 |
27 |
55 |
178 |
Tạp chí khoa học cấp ngành trong nước |
1,0 |
66 |
88 |
59 |
64 |
72 |
12 |
361 |
Tạp chí / tập san của cấp trường |
0,5 |
20 |
14 |
8 |
6 |
12 |
11 |
71 |
Tổng |
|
119 |
148 |
95 |
89 |
111 |
78 |
610 |
- Tổng số bài đăng tạp chí (quy đổi):
- Tỷ số bài đăng tạp chí (quy đổi) trên CB cơ hữu:.
2.Số lượng cán bộ cơ hữu của đơn vị tham gia viết bài đăng trên tạp chí trong 6 năm gần đây
Số lượng sách |
Tạp chí khoa học quốc tế |
Tạp chí khoa học cấp ngành trong nước |
Tạp chí/ tạp san cấp trường |
Từ 1 đến 5 bài báo |
|
|
|
Từ 6 đến 10 bài báo |
|
|
|
Từ 11 đến 15 bài báo |
|
|
|
Trên 15 bài báo |
|
|
|
Tổng số CB tham gia |
|
|
|