CƠ SỞ VẬT CHẤT KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Thống kê trang thiết bị, dụng cụ TDTT phục vụ hoạt động đào tạo, NCKH ngành GDTC 30/6/2022
TT |
Sân bãi, dụng cụ, trang thiết bị |
Số lượng |
|
I | Sân bãi, nhà tập | ||
1 | NTĐ TDTT | 1 | |
2 | NTL TDTT (cầu lông, bóng bàn, thể dục aerobic, võ…) | 1 | |
3 | Sân bóng đá lớn | 2 | |
4 | Sân cỏ nhân tạo | 1 | |
5 | Sân bóng chuyền | 20 | |
6 | Sân hoạt động TDTT chung | 18 | |
7 | Sân điền kinh | 1 | |
8 | Sân bóng rổ Bảng rổ | 212 | |
9 | Hố nhảy xa | 1 | |
10 | Sân cầu lông | 20 | |
11 | Sân quần vợt | 2 | |
12 | Sân bóng ném | 1 | |
II | Trang thiết bị, dụng cụ phục vụ TDTT | ||
1 | Bóng chuyền | 200 | |
2 | Bóng đá | 100 | |
3 | Vợt cầu lông | 10 | |
4 | Bàn bóng bàn | 10 | |
5 | Dụng cụ nhảy cao | 3 | |
6 | Bóng rổ | 60 | |
7 | Quả tạ 3 kg, 5 kg, 7 kg | 30 | |
8 | Bàn đạp xuất phát (bộ) | 4 | |
9 | Lực kế tay | 2 | |
10 | Đồng hồ bấm giờ | 10 | |
11 | Loa âm thanh di động | 6 | |
12 | Bộ dụng cụ tập võ | 5 | |
13 | Khung thành bóng đá (bộ) | 4 | |
14 | Nệm nhảy cao | 6 | |
15 | Thảm sàn tập tập võ, thể dục(bộ/120m2 ) | 1 | |
16 | Bộ cờ vua | 60 |
Thống kê hiện trạng CSVC của Trường năm 30/6/2022.
STT |
Nội dung |
Ðơn vị tính |
Số lượng |
|
I |
Tổng diện tích đất |
m2 |
2.249.773,47 |
|
II |
Diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo và NCKH |
m2 |
127.882,01 |
|
1 |
Nơi làm việc |
m2 |
22.345,50 |
|
2 |
Nơi học |
m2 |
135.548,13 |
|
|
- Giảng đường, hội trường, phòng học |
|||
Số phòng/hội trường |
phòng/hội trường |
378 |
||
Tổng diện tích sàn xây dựng |
m2 |
58.881,30 |
||
- Phòng học đa năng, multimedia |
||||
Số phòng |
phòng |
15 |
||
Tổng diện tích sàn sử dụng |
m2 |
830,94 |
||
- Thư viện và TTHL |
m2 |
11.795,00 |
||
- PTN, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập |
||||
Số phòng |
phòng |
134 |
||
Tổng diện tích sàn xây dựng |
m2 |
42.715,48 |
||
- Nhà thi đấu thể dục – thể thao |
||||
Số phòng |
Nhà thi đấu |
02 |
||
Tổng diện tích sàn xây dựng |
m2 |
4.965,00 |
||
3 |
Nơi vui chơi, giải trí |
m2 |
55.879,00 |
|
4 |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|||
|
Số phòng |
phòng |
1.330 |
|
|
Tổng diện tích sàn xây dựng |
m2 |
73.020,60 |
|
III |
Số SV chính quy (quý 4/2020) |
Người |
35.262 |
|
|
Số SV được bố trí chỗ ở ký túc xá |
Người |
8780 |