* CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 40 - CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT 

Stt Tên môn học TC
1 FL004 Pháp văn tăng cường 1 (*) 3
2 FL005 Pháp văn tăng cường 2 (*) 3
3 FL006 Pháp văn tăng cường 3 (*) 4
4 KL001 Pháp luật đại cương 2
5 KN001 Kỹ năng mềm 2
6 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
7 ML007 Logic học đại cương 2
8 ML009 Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1 2
9 ML010 Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2 3
10 ML011 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3
11 QP003 Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) 3
12 QP004 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) 2
13 QP005 Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) 3
14 SG011 Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT 2
15 SP009 Tâm lý học đại cương 2
16 SP079 Giáo dục học 3
17 TC101 Tâm lý học TDTT 2
18 TC102 Giáo dục học - TDTT 2
19 TC104 Sinh hóa - TDTT 3
20 TC106 Lý luận và phương pháp dạy học TDTT 4
21 TC107 Giải phẩu người 3
22 TC109 Lý luận và phương pháp TDTT trường PT 2
23 TC110 Toán thống kê - TDTT 2
24 TC111 Đo lường - TDTT 2
25 TC114 Anh văn chuyên môn TDTT 2
26 TC116 Vệ sinh học đường 2
27 TC122 Phương pháp NC khoa học - TDTT 2
28 TC123 Sinh cơ học - TDTT 2
29 TC124 Y học - TDTT 2
30 TC125 Lịch sử Thể dục thể thao 2
31 TC126 Sinh lý học - TDTT 1 3
32 TC127 Sinh lý học - TDTT 2 2
33 TC128 Đánh giá môn học Giáo dục thể chất 2
34 TC129 Thiết kế chương trình môn học GDTC 2
35 TC130 Tập giảng TDTT 2
36 TC131 Thực tập sư phạm - TDTT 3
37 TC132 Kiến tập sư phạm - TDTT 2
38 TC201 Phổ tu điền kinh 3
39 TC202 Phổ tu Bóng chuyền 3
40 TC203 Phổ tu Bóng đá 3
41 TC204 Phổ tu Cầu lông 3
42 TC205 Điền kinh nâng cao 1 3
43 TC206 Điền kinh nâng cao 4 3
44 TC207 Điền kinh nâng cao 5 3
45 TC208 Bóng chuyền nâng cao 1 3
46 TC209 Bóng chuyền nâng cao 4 3
47 TC210 Bóng chuyền nâng cao 5 3
48 TC211 Bóng đá nâng cao 1 3
49 TC212 Bóng đá nâng cao 4 3
50 TC213 Bóng đá nâng cao 5 3
51 TC214 Cầu lông nâng cao 1 3
52 TC215 Cầu lông nâng cao 4 3
53 TC216 Cầu lông nâng cao 5 3
54 TC217 Bơi lội 3
55 TC315 Taekwondo 3
56 TC316 Bóng rổ 3
57 TC317 Quần vợt 3
58 TC368 Phổ tu bóng bàn 3
59 TC370 Phổ tu Thể dục 3
60 TC380 Phổ tu Đá cầu 2
61 TC381 Công tác Đoàn - Đội và Trò chơi vận động 2
62 TC386 Điền kinh nâng cao 2 3
63 TC387 Bóng chuyền nâng cao 2 3
64 TC388 Bóng đá nâng cao 2 3
65 TC389 Cầu lông nâng cao 2 3
66 TC390 Điền kinh nâng cao 3 3
67 TC391 Bóng chuyền nâng cao 3 3
68 TC392 Bóng đá nâng cao 3 3
69 TC393 Cầu lông nâng cao 3 3
70 TC394 Cờ vua 2
71 TC396 Bóng ném 2
72 TC399 Tiểu luận tốt nghiệp-TDTT 4
73 TC400 Luận văn tốt nghiệp - TDTT 10
74 TN033 Tin học căn bản (*) 1
75 TN034 TT.Tin học căn bản (*) 2
76 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3
77 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3
78 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4
79 XH011 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
80 XH012 Tiếng Việt thực hành 2
81 XH014 Văn bản và lưu trữ học đại cương 2
82 XH018 Pháp văn chuyên môn - KHXH 2
83 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4
84 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3
85 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3
86 XH028 Xã hội học đại cương 2
87 XH031 Anh văn tăng cường 1 (*) 4
88 XH032 Anh văn tăng cường 2 (*) 3
89 XH033 Anh văn tăng cường 3 (*) 3
         
    Tổng số học phần: 89 HP    
Download CTĐT dạng file .PDF

 

* CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 39 - CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT:

Stt Tên môn học TC
1 KL001 Pháp luật đại cương 2
2 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
3 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2
4 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3
5 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3
6 QP001 Giáo dục quốc phòng (*) 6
7 SP009 Tâm lý học đại cương 2
8 SP011 Quản lý HCNN & QL ngành GD&ĐT 1
9 SP012 Giáo dục học đại cương 2
10 TC014 Tin học căn bản (*) 1
11 TC015 TT.Tin học căn bản (*) 2
12 TC101 Tâm lý học– TDTT 2
13 TC102 Giáo dục học – TDTT 2
14 TC104 Sinh hoá - TDTT 3
15 TC106 Lý luận & Phương pháp dạy học TDTT 4
16 TC107 Giải phẩu người 3
17 TC109 Lý luận & PP TDTT trường PT 2
18 TC110 Toán thống kê – TDTT 2
19 TC111 Đo lường – TDTT 2
20 TC112 Lịch sử Thể dục thể thao 1
21 TC114 Anh văn chuyên môn – TDTT 2
22 TC116 Vệ sinh học đường 2
23 TC119 Kiến tập sư phạm – TDTT 1
24 TC120 Thực tập sư phạm – TDTT 4
25 TC121 Sinh lý học - TDTT 5
26 TC122 Phương pháp NCKH – TDTT 2
27 TC123 Sinh cơ học – TDTT 2
28 TC124 Y học - TDTT 2
29 TC315 Taekwondo 3
30 TC316 Bóng rỗ 3
31 TC317 Quần vợt 3
32 TC321 Karatedo 3
33 TC370 Phổ tu Thể dục 3
34 TC371 Phổ tu Điền kinh I 2
35 TC372 Phổ tu Bóng chuyền I 2
36 TC373 Phổ tu Cầu lông I 2
37 TC374 Phổ tu Bóng đá I 2
38 TC375 Phổ tu Điền kinh II 2
39 TC376 Phổ tu Bóng Chuyền II 2
40 TC377 Phổ tu Bóng đá II 2
41 TC378 Phổ tu Cầu Lông II 2
42 TC379 Phổ tu Bóng bàn 2
43 TC380 Phổ tu Đá cầu 2
44 TC381 Trò chơi vận động 2
45 TC382 Điền kinh nâng cao & PPGD 1 2
46 TC383 Bóng chuyền nâng cao &PPGD 1 2
47 TC384 Bóng đá nâng cao & PPGD 1 2
48 TC385 Cầu lông nâng cao & PPGD 1 2
49 TC386 Điền kinh nâng cao & PPGD 2 3
50 TC387 Bóng chuyền nâng cao & PPGD 2 3
51 TC388 Bóng đá nâng cao & PPGD 2 3
52 TC389 Cầu lông nâng cao & PPGD 2 3
53 TC390 Điền kinh nâng cao & PPGD 3 3
54 TC391 Bóng chuyền nâng cao & PPGD 3 3
55 TC392 Bóng đá nâng cao & PPGD 3 3
56 TC393 Cầu lông nâng cao & PPGD 3 3
57 TC394 Cờ vua 2
58 TC395 Bơi lội - TDTT 2
59 TC396 Bóng ném 2
60 TC400 Luận văn tốt nghiệp - TDTT 10
61 TC801 Anh văn căn bản 1 (*) 4
62 TC802 Anh văn căn bản 2 (*) 3
63 TC803 Anh văn căn bản 3 (*) 3
64 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3
65 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3
66 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4
67 XH018 Pháp văn chuyên môn - KHXH 2
         
    Tổng số học phần: 67 HP    
Download CTĐT dạng file .PDF
     

 

* CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 40 - DÀNH CHO SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY KHÔNG CHUYÊN

Xem file đính kèm:

 

SỐ LƯỢT TRUY CẬP

04112821
Hôm nay
Tuần này
Tháng náy
Tất cả
4840
21706
17832
4112821

Khoa Giáo dục Thể chất, Trường Đại học Cần Thơ (The College of Physical Education)

Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Điện thoại: (84-292) 3872187; Fax: (84-292) 3838474; Email: kgdtc@ctu.edu.vn.